Có 3 kết quả:

解决 jiě jué ㄐㄧㄝˇ ㄐㄩㄝˊ解決 jiě jué ㄐㄧㄝˇ ㄐㄩㄝˊ觧决 jiě jué ㄐㄧㄝˇ ㄐㄩㄝˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to settle (a dispute)
(2) to resolve
(3) to solve
(4) to dispose of
(5) to dispatch

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

giải quyết

Từ điển Trung-Anh

(1) to settle (a dispute)
(2) to resolve
(3) to solve
(4) to dispose of
(5) to dispatch

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

giải quyết

Bình luận 0